Characters remaining: 500/500
Translation

employee ownership

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "employee ownership" có nghĩa "quyền sở hữu cổ phần của người làm công". Đây một khái niệm trong đó nhân viên của một công ty sở hữu một phần hoặc toàn bộ công ty đó thông qua việc nắm giữ cổ phiếu.

Giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa: - "Employee ownership" mô hình kinh doanh trong đó nhân viên cổ phần trong công ty. Điều này thường tạo động lực cho nhân viên làm việc chăm chỉ hơn họ cũng những người lợi từ sự phát triển thành công của công ty.

Tóm lại:

"Employee ownership" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, giúp nâng cao sự gắn bó động lực của nhân viên.

Noun
  1. quyền sở hữu cổ phần của người làm công

Comments and discussion on the word "employee ownership"